Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Sacombank (Sacombank) ngày 24-03-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Sacombank cập nhật lúc 18:40 19/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 39 ngoại tệ tăng giá, 46 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 58 ngoại tệ tăng giá và 39 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Sacombank (Sacombank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 15,440.00 60.00 | 15,540.00 98.00 | 15,890.00 -24.00 |
Đô la Canada | CAD | 16,717.00 -753.00 | 16,717.00 -823.00 | 17,488.00 -342.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 25,189 151.00 | 25,290 232.00 | 25,946 -62.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,352.78 | 3,376.00 -10.64 | 3,489.00 -7.26 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,338.25 41.25 | 3,466.52 0.48 |
Euro | EUR | 27,260 2,159.00 | 27,340 2,138.00 | 27,720 2,018.00 |
Bảng Anh | GBP | 28,107 28,107 | 28,366 -197.00 | 29,289 29,289 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,919.00 2,919.00 | 2,946.00 2,946.00 | 3,042.00 3,042.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 284.71 | 296.13 |
Yên Nhật | JPY | 219.40 43.01 | 220.10 42.71 | 223.50 39.47 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.27 16.27 | 0.00 -19.70 | 19.06 -2.74 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 76,611 | 79,684 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.70 0.36 | 1.65 0.18 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 -4,966.28 | 5,260.67 5,260.67 | 5,376.09 -80.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,151.00 -51.82 | 2,271.00 -25.64 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 14,411.00 -112.00 | 14,893.00 14,893.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 279.00 -14.01 | 358.00 33.59 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,241.01 | 6,491.34 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,217.80 40.80 | 2,312.25 0.25 |
Đô la Singapore | SGD | 17,273.00 -64.00 | 17,273.00 -168.00 | 18,049 101.00 |
Bạc Thái | THB | 651.78 -17.22 | 658.36 -13.64 | 718.85 12.85 |
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 -699.80 | 0.00 | 0.00 -795.79 |
Đô la Mỹ | USD | 23,305 -50.00 | 23,315 -40.00 | 23,735 80.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín (Sacombank) của 24 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.